ỐNG THÉP ĐÚC DN25|

30.400đ 32.000đ -5%

ongduc phi34

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên phân phối sản phẩm ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34) tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, valve ….GỌI MrDũng 0909651167 để biết giá chính xác nhất về sản phẩm ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34).


Còn hàng
1

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

Công ty XNK HUY PHÁT chuyên cung cấp ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU  tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,,  API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN....Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp.

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

 

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

TÊN HÀNG HÓA Đường kính danh nghĩa  INCH OD Độ dày (mm) Trọng Lượng (Kg/m)
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 1.65 1.29
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 2.05 1.58
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 2.5 1.90
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 2.77 2.09
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 3 2.25
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 3.34 2.48
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 4.5 3.21
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 4.55 3.24
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 7.01 4.56
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 8.5 5.22
Thép ống đúc phi 34 DN25 1 33.4 9.1 5.45

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)|

Tiêu Chuẩn ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34):

 

  • ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T
  • Đường kính: ống đúc phi 33.4, DN25
  • Độ dầy:  ống đúc có độ dày SCH40, SCH80, SCH160
  • Chiều dài: ống đúc từ 6m – 12 m
  • Xuất xứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu

 

Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các loại Ống thép đúc có quy cách đặc biệt khác như: phi 51x3.2mm, 51x3.5mm, 60x3.6mm, 76x4.0mm, 90x4.0mm ...Riêng các loại ống thép đúc siêu dầy, siêu dài... chúng tôi chỉ nhập khẩu theo đơn đặt hàng của Quý khách, thời gian nhập khẩu là 25 - 45 ngày tùy theo số lượng và yêu cầu của Quý khách.  Ngoài ra, chúng tôi còn nhập khẩu và phân phối các loại Phụ kiện đúc áp lực cao dùng cho thi công hệ thống khí nén, thủy lực... áp lực cao.

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)|

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

Tại sao phải mua ống thép đúc nhập khẩu tại cty XNK HUY PHÁT?

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
  • Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

Ứng dụng ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

  • Ống đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo. Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn.

ỐNG THÉP ĐÚC DN25 ( PHI 34)

Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10.3
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN6 10.3 1.24 SCH10 0,28
DN6 10.3 1.45 SCH30 0,32
DN6 10.3 1.73 SCH40 0.37
DN6 10.3 1.73 SCH.STD 0.37
DN6 10.3 2.41 SCH80 0.47
DN6 10.3 2.41 SCH. XS 0.47
Quy cách thép ống đúc DN8 phi 13.7
Tên hàng hóa Đường kính ngoài  OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN8 13.7 1.65 SCH10 0,49
DN8 13.7 1.85 SCH30 0,54
DN8 13.7 2.24 SCH40 0.63
DN8 13.7 2.24 SCH.STD 0.63
DN8 13.7 3.02 SCH80 0.8
DN8 13.7 3.02 SCH. XS 0.8
Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17.1
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN10 17.1 1.65 SCH10 0,63
DN10 17.1 1.85 SCH30 0,7
DN10 17.1 2.31 SCH40 0.84
DN10 17.1 2.31 SCH.STD 0.84
DN10 17.1 3.2 SCH80 0.1
DN10 17.1 3.2 SCH. XS 0.1
 Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21.3
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN15 21.3 2.11 SCH10 1
DN15 21.3 2.41 SCH30 1.12
DN15 21.3 2.77 SCH40 1.27
DN15 21.3 2.77 SCH.STD 1.27
DN15 21.3 3.73 SCH80 1.62
DN15 21.3 3.73 SCH. XS 1.62
DN15 21.3 4.78 160 1.95
DN15 21.3 7.47 SCH. XXS  2.55
Quy cách thép ống đúc DN20 phi 26.7
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN 20 26,7 1,65 SCH5 1,02
DN 20 26,7 2,1 SCH10 1,27
DN 20 26,7 2,87 SCH40 1,69
DN 20 26,7 3,91 SCH80 2,2
DN 20 26,7 7,8 XXS 3,63
Quy cách thép ống đúc DN25 phi 33.4
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN25 33,4 1,65 SCH5 1,29
DN25 33,4 2,77 SCH10 2,09
DN25 33,4 3,34 SCH40 2,47
DN25 33,4 4,55 SCH80 3,24
DN25 33,4 9,1 XXS 5,45
Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42,2
Tên hàng hóa Đường kính ngoài  O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN32 42,2 1,65 SCH5 1,65
DN32 42,2 2,77 SCH10 2,69
DN32 42,2 2,97 SCH30 2,87
DN32 42,2 3,56 SCH40 3,39
DN32 42,2 4,8 SCH80 4,42
DN32 42,2 9,7 XXS 7,77
Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3
Tên hàng hóa Đường kính ngoài O.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN40 48,3 1,65 SCH5 1,9
DN40 48,3 2,77 SCH10 3,11
DN40 48,3 3,2 SCH30 3,56
DN40 48,3 3,68 SCH40 4,05
DN40 48,3 5,08 SCH80 5,41
DN40 48,3 10,1 XXS 9,51
Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60.3
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN50 60,3 1,65 SCH5 2,39
DN50 60,3 2,77 SCH10 3,93
DN50 60,3 3,18 SCH30 4,48
DN50 60,3 3,91 SCH40 5,43
DN50 60,3 5,54 SCH80 7,48
DN50 60,3 6,35 SCH120 8,44
DN50 60,3 11,07 XXS 13,43
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 73 2,1 SCH5 3,67
DN65 73 3,05 SCH10 5,26
DN65 73 4,78 SCH30 8,04
DN65 73 5,16 SCH40 8,63
DN65 73 7,01 SCH80 11,4
DN65 73 7,6 SCH120 12,25
DN65 73 14,02 XXS 20,38
Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN65 76 2,1 SCH5 3,83
DN65 76 3,05 SCH10 5,48
DN65 76 4,78 SCH30 8,39
DN65 76 5,16 SCH40 9,01
DN65 76 7,01 SCH80 11,92
DN65 76 7,6 SCH120 12,81
DN65 76 14,02 XXS 21,42
Quy cách thép ống đúc DN80 phi 88.9
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN80 88,9 2,11 SCH5 4,51
DN80 88,9 3,05 SCH10 6,45
DN80 88,9 4,78 SCH30 9,91
DN80 88,9 5,5 SCH40 11,31
DN80 88,9 7,6 SCH80 15,23
DN80 88,9 8,9 SCH120 17,55
DN80 88,9 15,2 XXS 27,61
Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101.6
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN90 101,6 2,11 SCH5 5,17
DN90 101,6 3,05 SCH10 7,41
DN90 101,6 4,78 SCH30 11,41
DN90 101,6 5,74 SCH40 13,56
DN90 101,6 8,1 SCH80 18,67
DN90 101,6 16,2 XXS 34,1
Quy cách thép ống đúc DN100 phi 113.4
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN100 114,3 2,11 SCH5 5,83
DN100 114,3 3,05 SCH10 8,36
DN100 114,3 4,78 SCH30 12,9
DN100 114,3 6,02 SCH40 16,07
DN100 114,3 7,14 SCH60 18,86
DN100 114,3 8,56 SCH80 22,31
DN100 114,3 11,1 SCH120 28,24
DN100 114,3 13,5 SCH160 33,54
Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN120 127 6,3 SCH40 18,74
DN120 127 9 SCH80 26,18
Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141.3
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN125 141,3 2,77 SCH5 9,46
DN125 141,3 3,4 SCH10 11,56
DN125 141,3 6,55 SCH40 21,76
DN125 141,3 9,53 SCH80 30,95
DN125 141,3 14,3 SCH120 44,77
DN125 141,3 18,3 SCH160 55,48
Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168.3
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN150 168,3 2,78 SCH5 11,34
DN150 168,3 3,4 SCH10 13,82
DN150 168,3 4,78 19,27
DN150 168,3 5,16 20,75
DN150 168,3 6,35 25,35
DN150 168,3 7,11 SCH40 28,25
DN150 168,3 11 SCH80 42,65
DN150 168,3 14,3 SCH120 54,28
DN150 168,3 18,3 SCH160 67,66
Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219.1
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77
DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96
DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3
DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8
DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53
DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06
DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61
DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93
DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13
DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79
DN200 219,1 23 SCH160 111,17
Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273.1
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6
DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84
DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75
DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01
DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28
DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52
DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03
DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93
DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77
DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08
DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36
Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323.9
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN300 323,9 4,2 SCH5 33,1
DN300 323,9 4,57 SCH10 35,97
DN300 323,9 6,35 SCH20 49,7
DN300 323,9 8,38 SCH30 65,17
DN300 323,9 10,31 SCH40 79,69
DN300 323,9 12,7 SCH60 97,42
DN300 323,9 17,45 SCH80 131,81
DN300 323,9 21,4 SCH100 159,57
DN300 323,9 25,4 SCH120 186,89
DN300 323,9 28,6 SCH140 208,18
DN300 323,9 33,3 SCH160 238,53
Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355.6
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN350 355,6 3,962 SCH5s 34,34
DN350 355,6 4,775 SCH5 41,29
DN350 355,6 6,35 SCH10 54,67
DN350 355,6 7,925 SCH20 67,92
DN350 355,6 9,525 SCH30 81,25
DN350 355,6 11,1 SCH40 94,26
DN350 355,6 15,062 SCH60 126,43
DN350 355,6 12,7 SCH80S 107,34
DN350 355,6 19,05 SCH80 158,03
DN350 355,6 23,8 SCH100 194,65
DN350 355,6 27,762 SCH120 224,34
DN350 355,6 31,75 SCH140 253,45
DN350 355,6 35,712 SCH160 281,59
Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406.4
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN400 406,4 4,2 ACH5 41,64
DN400 406,4 4,78 SCH10S 47,32
DN400 406,4 6,35 SCH10 62,62
DN400 406,4 7,93 SCH20 77,89
DN400 406,4 9,53 SCH30 93,23
DN400 406,4 12,7 SCH40 123,24
DN400 406,4 16,67 SCH60 160,14
DN400 406,4 12,7 SCH80S 123,24
DN400 406,4 21,4 SCH80 203,08
DN400 406,4 26,2 SCH100 245,53
DN400 406,4 30,9 SCH120 286
DN400 406,4 36,5 SCH140 332,79
DN400 406,4 40,5 SCH160 365,27
Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457.2
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN450 457,2 4,2 SCH 5s 46,9
DN450 457,2 4,2 SCH 5 46,9
DN450 457,2 4,78 SCH 10s 53,31
DN450 457,2 6,35 SCH 10 70,57
DN450 457,2 7,92 SCH 20 87,71
DN450 457,2 11,1 SCH 30 122,05
DN450 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
DN450 457,2 14,3 SCH 40 156,11
DN450 457,2 19,05 SCH 60 205,74
DN450 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
DN450 457,2 23,8 SCH 80 254,25
DN450 457,2 29,4 SCH 100 310,02
DN450 457,2 34,93 SCH 120 363,57
DN450 457,2 39,7 SCH 140 408,55
DN450 457,2 45,24 SCH 160 459,39
Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN500 508 4,78 SCH 5s 59,29
DN500 508 4,78 SCH 5 59,29
DN500 508 5,54 SCH 10s 68,61
DN500 508 6,35 SCH 10 78,52
DN500 508 9,53 SCH 20 117,09
DN500 508 12,7 SCH 30 155,05
DN500 508 9,53 SCH 40s 117,09
DN500 508 15,1 SCH 40 183,46
DN500 508 20,6 SCH 60 247,49
DN500 508 12,7 SCH 80s 155,05
DN500 508 26,2 SCH 80 311,15
DN500 508 32,5 SCH 100 380,92
DN500 508 38,1 SCH 120 441,3
DN500 508 44,45 SCH 140 507,89
DN500 508 50 SCH 160 564,46
Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610
Tên hàng hóa Đường kính ngoài OD Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng
Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m)
DN600 610 5,54 SCH 5s 82,54
DN600 610 5,54 SCH 5 82,54
DN600 610 6,35 SCH 10s 94,48
DN600 610 6,35 SCH 10 94,48
DN600 610 9,53 SCH 20 141,05
DN600 610 14,3 SCH 30 209,97
DN600 610 9,53 SCH 40s 141,05
DN600 610 17,45 SCH 40 254,87
DN600 610 24,6 SCH 60 354,97
DN600 610 12,7 SCH 80s 186,98
DN600 610 30,9 SCH 80 441,07
DN600 610 38,9 SCH 100 547,6
DN600 610 46 SCH 120 639,49
DN600 610 52,4 SCH 140 720,2
DN600 610 59,5 SCH 160 807,37

 Ngoài ra, chúng tôi còn nhập khẩu và phân phối các loại Phụ kiện đúc áp lực cao dùng cho thi công hệ thống khí nén, thủy lực... áp lực cao. Mọi nhu cầu đặt hàng ỐNG THÉP ĐÚC xin quý khách hãy liên hệ 24/7 với chúng tôi theo thông tin sau:

 

"Khởi đầu phân phối vươn tới thành công" Hãy để chúng tôi phục vụ bạn:

Hotline       : 0909 65 11 67 -  0981 64 31 81 Mr Dũng

                   : 0967 65 59 54  -  0902 72 46 71  Mr Chiến

                   : 0934 428 566 Chị Vui

Email           : vattuhuyphat@gmail.com

Web  :https://thepongseah.com.vn/

 

 

Sản phẩm liên quan

ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU| Giảm 640đ

ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU|

31.360đ 32.000đ -2%

Công ty HUY PHÁT chuyên cung cấp ỐNG THÉP ĐÚC NHẬP KHẨU tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,,  API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN. Công Ty HUY PHÁT Chuyên Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp. 
ỐNG THÉP ĐÚC DN15| Giảm 1.750đ

ỐNG THÉP ĐÚC DN15|

33.250đ 35.000đ -5%

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên phân phối sản phẩm ỐNG THÉP ĐÚC DN15 ( PHI 21)   tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, valve ….GỌI NGAY CHO CHIẾN - 0967 655 954   -- 0902 724 671 ỐNG THÉP ĐÚC DN15 ( PHI 21)
ỐNG THÉP ĐÚC DN20| Giảm 1.750đ

ỐNG THÉP ĐÚC DN20|

33.250đ 35.000đ -5%

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên phân phối sản phẩm  ỐNG THÉP ĐÚC DN20 ( PHI 27)  tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, valve ….GỌI MrDũng 0909651167 để biết giá chính xác nhất về sản phẩm ỐNG THÉP ĐÚC DN20 ( PHI 27).
ỐNG THÉP ĐÚC DN32| Giảm 1.600đ

ỐNG THÉP ĐÚC DN32|

30.400đ 32.000đ -5%

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên phân phối sản phẩm  ỐNG THÉP ĐÚC DN32 ( PHI 42)  tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, valve ….GỌI NGAY Mr DŨNG 0909651167 -0981643181 
ỐNG THÉP ĐÚC DN40| Giảm 1.600đ

ỐNG THÉP ĐÚC DN40|

30.400đ 32.000đ -5%

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên phân phối sản phẩm ỐNG THÉP ĐÚC DN40 (PHI 49)  tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, valve ….GỌI NGAY  Mr DŨNG 0909651167 -0981643181
ỐNG THÉP ĐÚC DN50|  Giảm 1.600đ

ỐNG THÉP ĐÚC DN50|

30.400đ 32.000đ -5%

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Thép ống đúc phi 60 (DN 50) ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … ỐNG THÉP ĐÚC DN50 (PHI 60) Hàn Quốc.Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com 
ỐNG THÉP ĐÚC DN65| Giảm 1.600đ

ỐNG THÉP ĐÚC DN65|

30.400đ 32.000đ -5%

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Thép ống đúc phi 76 (DN 65) ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hàn Quốc.Thép ống đúc phi 76 (DN 65) Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com
ỐNG THÉP ĐÚC DN80| Giảm 1.600đ

ỐNG THÉP ĐÚC DN80|

30.400đ 32.000đ -5%

Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối ỐNG THÉP ĐÚC DN80 ( PHI 90)  ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hàn Quốc. ống thép đúc phi 90 (DN 80)Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com. ỐNG THÉP ĐÚC DN80 ( PHI 90)  
ỐNG THÉP ĐÚC DN100| Giảm 1.600đ

ỐNG THÉP ĐÚC DN100|

30.400đ 32.000đ -5%

ỐNG THÉP ĐÚC DN100 ( PHI 114) được Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối ống thép đúc phi 114 (DN 100) ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hàn Quốc. ống thép đúc phi 114 (DN 100)Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com. 
ống thép đúc dn125 ( phi 141) Giảm 1.600đ

ống thép đúc dn125 ( phi 141)

30.400đ 32.000đ -5%

ống thép đúc dn125 ( phi 141) được Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối ống thép đúc dn125 ( phi 141) theo tiêu chuẩn  ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hãy Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com. 
Ống thép đúc DN150( phi 168) Giảm 1.600đ

Ống thép đúc DN150( phi 168)

30.400đ 32.000đ -5%

Ống thép đúc DN150( phi 168)được Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Ống thép đúc DN150( phi 168) theo tiêu chuẩn  ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hãy Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com. 
Ống thép đúc DN200 ( phi 219) Giảm 1.500đ

Ống thép đúc DN200 ( phi 219)

28.500đ 30.000đ -5%

Ống thép đúc DN200 ( phi 219) được Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Ống thép đúc theo tiêu chuẩn  ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hãy Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com để biết về Ống thép đúc DN200 ( phi 219)
Ống thép đúc DN250 ( phi 273) Giảm 1.500đ

Ống thép đúc DN250 ( phi 273)

28.500đ 30.000đ -5%

Ống thép đúc DN250 ( phi 273) được Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Ống thép đúc theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hãy Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com để biết về Ống thép đúc DN250 ( phi 273)
Ống thép đúc DN300 ( phi 325) Giảm 1.500đ

Ống thép đúc DN300 ( phi 325)

28.500đ 30.000đ -5%

Ống thép đúc DN300 ( phi 325) được Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Ống thép đúc theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hãy Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com để biết về Ống thép đúc DN300 ( phi 325)
Ống thép đúc DN350 (phi 355) Giảm 1.500đ

Ống thép đúc DN350 (phi 355)

28.500đ 30.000đ -5%

Ống thép đúc DN350 (phi 355) được Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Ống thép đúc theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hãy Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com để biết về Ống thép đúc DN350 (phi 355)
Ống thép đúc DN400 (phi 406) Giảm 1.475đ

Ống thép đúc DN400 (phi 406)

28.025đ 29.500đ -5%

Ống thép đúc DN400 (phi 406) được Công ty TNHH XNK Vật Tư Thiết Bị Huy Phát chuyên nhập khẩu phân phối Ống thép đúc theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API5L. Ngoài ra Công ty TNHH XNK Huy Phát còn cung cấp các mặt hàng vật tư đường ống khác dùng chung trong hệ thống đường ống như : Co, tê , bầu giảm (côn thu) A234 , mặt bích, valve … Hãy Liên hệ ngay Mr Dũng 0909651167- 0981643181 Email: Vattuhuyphat@gmail.com để biết về Ống thép đúc DN400 (phi 406)
Đã thêm vào giỏ hàng